Có 1 kết quả:
三人成虎 sān rén chéng hǔ ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄏㄨˇ
sān rén chéng hǔ ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
three men talking makes a tiger (idiom); repeated rumor becomes a fact
Bình luận 0
sān rén chéng hǔ ㄙㄢ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0